Có 2 kết quả:

有約在先 yǒu yuē zài xiān ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ有约在先 yǒu yuē zài xiān ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a prior engagement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have a prior engagement

Bình luận 0