Có 2 kết quả:
有約在先 yǒu yuē zài xiān ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ • 有约在先 yǒu yuē zài xiān ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ
yǒu yuē zài xiān ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a prior engagement
Bình luận 0
yǒu yuē zài xiān ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a prior engagement
Bình luận 0